Không giống như cả hai nguồn ánh sáng huỳnh quang và đèn dây tóc, đèn tuýp led LED không chứa một chất khí hoặc một sợi của loại nào. Thay vào đó, toàn bộ đèn tuýp LED được tạo thành từ một loại vật liệu được gọi là chất bán dẫn. Khi dòng điện được truyền qua các vật liệu bán dẫn, các electron bên trong bắt đầu hoạt động giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng nhìn thấy.
a.2.3 – Các loại đèn tuýp LED
a.2.3.1 – Loại A: Tuýp LED có Driver tích hợp với chấn lưu huỳnh quang (LED Direct Fit)
LED Direct Fit
– Cách lắp đặt : Loại này có có thể hoạt động khi gắn trực tiếp vào vị trí của đèn huỳnh quang hiện tại. Chấn lưu huỳnh quang có các yếu tố khác nhau và vì loại này sử dụng chấn lưu huỳnh quang hiện tại, watts và lumen sẽ thay đổi theo hệ số chấn lưu.
– Ưu điểm : Lắp đặt dễ dàng – Chỉ cần thay thế đèn huỳnh quang bằng đèn tuýp led là bạn đã hoàn tất. Không có yêu cầu sửa đổi hoặc thêm bớt phụ kiện. Tăng hoặc giảm tiêu thụ năng lượng và mức độ ánh sáng dễ dàng bằng cách sử dụng chấn lưu khác nhau.
– Nhược điểm :
Tuổi thọ giảm – tuổi thọ của đèn tuýp loại A phụ thuộc vào tuổi thọ của chấn lưu. Điều này có thể dẫn đến nhiều chi phí bảo trì hơn so với loại khác, vì bạn có thể cần phải thay thế chấn lưu trước khi đạt đến tuổi thọ của đèn.
Không tương thích với tất cả các đèn huỳnh quang tuyến tính- Khả năng tương thích thay đổi, do đó hãy kiểm tra xem mô hình đèn huỳnh quang hiện tại của bạn có thể chấp nhận được không.
Giảm hiệu suất, thất thoát năng lượng khi kết hợp với chấn lưu, không có khả năng kết hợp với các hệ thống kiểm soát tiết kiệm năng lượng.
a.2.3.2 – Loại B: Tuýp LED có Driver bên trong – lắp đặt bỏ qua chân cắm huỳnh quang hiện tại (LED Internal Driver)
LED Internal Driver
– Nguyên lý hoạt động : Với Loại B, các chấn lưu được bỏ qua. Nguồn điện được nối trực tiếp đường dây.
Với loại B dây đơn, một đầu cắm được nối với nguồn điện và đầu kia dùng để giữ đèn. Khi thiết bị huỳnh quang đã tháo ổ cắm, bạn sẽ cần phải lắp đặt thêm loại tương thích.
Với loại B có dây đôi, thường không cần phải thay đổi đui cắm, điều này làm cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.
– Ưu điểm : Không giống như đèn loại A, những đèn loại B này hiệu quả hơn, vì không bị lãng phí năng lượng trong chấn lưu. Bằng cách loại bỏ chấn lưu, tuổi thọ của nó sẽ cao hơn.
– Nhược điểm : Phải loại bỏ chấn lưu, có thể phải thay thế các đui cắm, và đấu nối dây. Chú trọng biện pháp an toàn vì người lắp đặt có thể tiếp xúc với điện áp cao khi kết nối đui cắm với dây nguồn.
a.2.3.3 – Loại C: Tuýp LED Driver bên ngoài (LED Enternal Driver)
LED Enternal Driver
– Nguyên lý hoạt động : Không giống như loại B có trình điều khiển driver nội bộ, loại C sử dụng driver bên ngoài để cấp nguồn. Chấn lưu tháo ra, điều này có nghĩa là cần phải sửa nguồn điện. Nguồn điện áp dân dụng 220V nối qua driver chuyển đổi thành dòng điện áp thấp để cấp cho LED. Một driver có thể sử dụng cho nhiều tuýp.
– Ưu điểm : Loại C hoạt động hiệu quả nhất. Hầu như có thể thay thế cho bất kỳ loại đèn huỳnh quang nào và làm việc tuyệt vời với hệ thống kiểm soát ánh sáng.
– Nhược điểm : Giá thành cao – Tương tự như các loại đèn B, loại C yêu cầu diện tích lắp đặt rộng hơn và cũng đắt hơn vì bạn phải mua nhiều bộ phận. Tuy nhiên, bạn có thể bù đắp một phần chi phí này thông qua hiệu quả chiếu sáng và sử dụng các hệ thống kiểm soát tiết kiệm năng lượng.
a.2.4 – Ưu điểm của đèn tuýp led
Liệu đèn tuýp led thực sự đủ chất lượng để thay thế cho đèn huỳnh quang? Để giúp bạn quyết định, hãy xem một số lợi ích của nó:
Chúng hiệu quả hơn hầu hết đèn huỳnh quang khoảng 50%. Một sản phẩm chất lượng cho sản lượng quang thông 100 lumen/watts, cao gấp 2 lần đèn huỳnh quang.
Không chứa thủy ngân như ở đèn huỳnh quang. Điều này làm cho chúng an toàn hơn cho con người và môi trường.
Dải nhiệt độ màu rộng, ánh sáng đa dạng bao gồm vàng ấm (đèn sợi đốt), trung tính, trắng mát (đèn huỳnh quang).
Phát sáng ngay, không cần làm ấm, không nhấp nháy và không phát tiếng ồn như đèn huỳnh quang.
Tuổi thọ trung bình là 50.000 giờ, so với chỉ 20.000giờ cho của đèn huỳnh quang.
Ánh sáng hướng- cung cấp ánh sáng chính xác nơi bạn cần. Đèn Huỳnh quang chiếu sáng không theo hướng, có nghĩa là một số ánh sáng bị mất ở những nơi không cần thiết.
Đèn huỳnh quang sẽ bị giảm tuổi thọ khi tích hợp với các trình điều khiển cảm biến. Ngược lại, đèn tuýp led làm việc hoàn hảo với các hệ thống điều khiển, vì tuổi thọ của chúng không bị ảnh hưởng bởi việc bật / tắt.
Nhược điểm duy nhất với nó là chi phí trả trước, giá của chúng khá đắt. Điều quan trọng bạn phân tích chi phí / lợi ích và đảm bảo xem xét tất cả các yếu tố khi quyết định giữa huỳnh quang và led.
a.2.5 – Một số chú ý khi mua đèn tuýp LED
Một số sản phẩm đèn tuýp led của các nhà bán lẻ với bảo hành chỉ 90 ngày. Đừng phí thời gian và tiền bạc của bạn vào những thứ đó. Thay vào đó, chọn một nhà cung cấp uy tín có bảo hành từ 2 năm trở lên năm.
Chú ý đến điện áp được ghi trên bao bì của sản phẩm. Một số đèn tuýp được chỉ định mức điện áp 120V hoặc 277V hoặc chỉ có thể xử lý tối đa là 240 V. Hãy lựa chọn loại có điện áp từ 120 – 277V.
Nếu bạn cần thay thế gấp đèn tuýp huỳnh quang bằng tuýp led hãy lựa chọn loại A trên đây vì chúng dễ dàng lắp đặt và ít gây nguy hiểm.
Cuối cùng, hiệu quả chiếu sáng, tuổi thọ cao, và chức năng của đèn led tuýp xứng đáng để thay thế đèn tuýp huỳnh quang. Tất nhiên, có nhiều tình huống khác nhau có thể xảy ra, vì vậy hãy tham khảo với các chuyên gia trước khi mua hàng.
a.2.6 – Cách đấu đèn tuýp led
Cách đấu đèn tuýp led
a.2.7 – Quy trình thay bóng tuýp LED vào máng cũ của đèn tuyp huỳnh quang:
Tháo bóng tuýp huỳnh quang cũ ra khỏi máng đèn.
Tháo lớp vỏ máng đèn.
Tháo (xoáy) bỏ tắc te ra khỏi máng đèn.
Tháo bỏ chấn lưu, đấu trực tiếp đầu ra và đầu vào của chấn lưu.
Lắp bóng tuýp LED vào. Lắp bình thường và đơn giản như lắp bóng tuyp truyền thống.
Các trường hợp đèn tuýp đôi hoặc ba cũng làm theo nguyên tắc tương tự.
Tắt công tắc trước khi lắp đặt.
A – 3 – So sánh Đèn LED & Đèn huỳnh quang
a.3.1 – Nhiệt độ màu (CCT)
Đèn LED có một giải màu sắc khá rộng từ 2700K – 6500K. (Từ màu vàng đến màu xanh nhạt)
Đèn huỳnh quang có sẵn trong một loạt các giá trị CCT có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi lượng phosphor bên trong bóng đèn. Các giá trị tiêu biểu nằm giữa màu trắng ấm ở 2700K so với ánh sáng ban ngày ở 6500K tùy thuộc vào yêu cầu về ánh sáng.
a.3.2 – Độ hoàn màu (CRI)
Độ hoàn màu của đèn LED phụ thuộc rất nhiều loại ánh sáng cụ thể mà bạn muốn sử dụng. Đèn LED có một phổ các giá trị từ 70 – 95 để bạn có thể tùy chọn.
Độ hoàn màu cho đèn huỳnh quang là từ 62 đến 80. Đây là độ hoàn màu khá tốt nhưng vẫn chưa được tốt lắm khi so sánh với LED.
a.3.3 – Khả năng bật tắt
Đèn LED là một loại đèn lý tưởng cho mục đích bật và tắt bởi vì chúng có khả năng phát sáng tức thời (không cần thời gian khởi động). Chúng cũng tạo ra nguồn ánh sáng ổn định mà không nhấp nháy.
Đèn huỳnh quang có độ trễ ngắn khi bật. Các mô hình huỳnh quang lớn hơn thực sự yêu cầu một giai đoạn khởi động đáng kể trước khi đèn sáng nhưng điều này đã được cải thiện đáng kể với đèn huỳnh quang mới hơn và nhanh hơn. Sự chậm trễ trong quá trình khởi động thường do lỗi của máy biến áp, hoặc chấn lưu. Bóng đèn huỳnh quang cũng có thể nhấp nháy, hiển thị ánh sáng xoáy hoặc hồng, ánh sáng ở các đầu của ống khi được một thời gian sử dụng. Bật tắt cũng làm giảm tuổi thọ của đèn.
a.3.4 – Độ sáng
Đèn LED có thể tùy chỉnh độ sáng của ánh sáng ở bật cứ khoảng nào từ 0,5% – 100%.
Các bóng đèn compact huỳnh quang mới hơn có thể được chỉnh được độ sáng rất hiệu quả (xuống khoảng 15% ánh sáng bình thường) trong khi các bóng đèn huỳnh quang cũ thường không thể chỉnh độ sáng. Nếu muốn giảm độ sáng của một đèn huỳnh quang bạn buộc phải chọn một chấn lưu có thể chức năng đó.
a.3.5 – Hướng chiếu sáng
Đèn LED phát ra ánh sáng trong khoảng 180 độ. Đây là một lợi thế bởi vì chúng ta thường muốn chiếu sáng trên một khu vực mục tiêu (chứ không phải là tất cả 360 độ quanh bóng đèn).
Đèn huỳnh quang là phát ra ánh sáng cho 360 độ, đòi hỏi nơi đặt vật cố hoặc phản xạ để hướng ánh sáng phát ra.
a.3.6 – Phát thải
Đèn LED tạo ra một quang phổ rất hẹp của ánh sáng khả kiến mà không có tổn thất ra các loại bức xạ không liên quan (IR hay UV) liên quan đến ánh sáng thông thường, nghĩa là hầu hết năng lượng tiêu thụ bởi nguồn sáng được chuyển đổi trực tiếp sang ánh sáng nhìn thấy được.
Đèn huỳnh quang tạo ra bức xạ tia cực tím. Chúng tạo ra ánh sáng nhìn thấy vì bóng đèn được phủ một lớp phosphor phát sáng khi tiếp xúc với tia UV. Khoảng 15% lượng khí thải bị mất do sự tiêu hao năng lượng và nhiệt. Mặc dù hầu hết bức xạ tia cực tím nằm trong bóng đèn, nhưng một số khác lại thoát ra ngoài môi trường có khả năng gây nguy hiểm.
a.3.7 – Đặc tính hỏng hóc
Đèn LED mờ dần theo thời gian.
Đèn huỳnh quang có thể bị hỏng theo một số cách khác nhau. Nói chung, chúng có một hiện tượng chung là nhấp nháy hoặc hoàn toàn không phát ra ánh sáng.
a.3.8 – Phát thải nhiệt
Đèn LED phát ra rất ít nhiệt độ. Nhược điểm duy nhất có thể thực sự là khi đèn LED được sử dụng cho chiếu sáng ngoài trời trong điều kiện mùa đông. Tuyết rơi trên đèn truyền thống như HID sẽ tan chảy khi tiếp xúc với ánh sáng. Điều này thường được khắc phục với đèn LED bằng cách che ánh sáng bằng kính hoặc hướng ánh sáng xuống hướng xuống mặt đất.
Đèn huỳnh quang phát ra nhiệt hấp thụ bởi chấn lưu và / hoặc mất đi cho môi trường. Khoảng 15% lượng khí thải bị mất do sự tiêu hao năng lượng và tổn thất nhiệt. Trong một số trường hợp, phát thải nhiệt có thể mang lại lợi ích, tuy nhiên, phát ra nhiệt là một hình thức sử dụng năng lượng không hiệu quả. Mục đích cuối cùng của thiết bị là phát ra ánh sáng, và không nóng.
a.3.9 – Tuổi thọ
Đèn LED tuổi thọ dài hơn bất kỳ nguồn ánh sáng nào có sẵn trên thị trường. Tuổi thọ dao động nhưng các giá trị điển hình dao động từ 25.000 giờ đến 200.000 giờ hoặc nhiều hơn trước khi cần thay thế.
Đèn huỳnh quang có tuổi thọ tốt so với một số bóng đèn nhưng không thể so sánh với đèn LED. Các giá trị tuổi thọ điển hình dao động từ 7.000 giờ đến 15.000 giờ trước khi bóng đèn cần thay thế. Lưu ý: đôi khi đèn huỳnh quang cần phải được thay đổi trước khi hết hạn sử dụng để ngăn chặn các hiệu ứng xuống cấp nghiêm trọng như nhấp nháy hoặc thay đổi màu ánh sáng (chuyển màu hồng).
a.3.10 – Chi phí suốt đời
Chiếu sáng LED có chi phí ban đầu tương đối cao nhưng chi phí duy trì thấp. Công nghệ trả mới tiền cho nhà đầu tư theo thời gian (thời gian hoàn vốn). Thu nhập chính chủ yếu từ chi phí bảo trì giảm dần theo thời gian (phụ thuộc vào chi phí lao động) và thứ hai là từ việc cải thiện hiệu suất năng lượng (phụ thuộc vào chi phí điện).
Đèn huỳnh quang tương đối rẻ để mua nhưng tương đối tốn kém để duy trì. Các bóng đèn huỳnh quang sẽ cần phải được mua nhiều lần và chi phí lao động liên quan sẽ cần được thanh toán để đạt được tuổi thọ tương đương của một đèn LED.
a.3.11 – Chống va đập
Đèn LED là đèn trạng thái rắn (SSLs) rất khó hỏng hóc khi va đập.
Bóng đèn huỳnh quang đặc biệt mỏng manh – đặc biệt là các ống T5, T8, và T12. Có lẽ quan trọng hơn là các bóng đèn huỳnh quang bị phá vỡ cần được xử lý và thải bỏ đặc biệt do các hóa chất nguy hiểm như thủy ngân trong đèn.
a.3.12 – Kích thước
Đèn LED có thể cực nhỏ (dưới 2mm trong một số trường hợp) và chúng có thể điều chỉnh lại thành kích thước lớn hơn. Điều này khiến cho đèn LED có khả năng ứng dụng rất đa dạng.
Đèn huỳnh quang compact (CFL) được thiết kế nhỏ (để chúng có thể thay thế đèn gia đình nóng sáng). Các ống huỳnh quang tiêu chuẩn vừa cồng kềnh, vừa mỏng manh. Không so sánh với kích thước nhỏ và xây dựng mạnh mẽ của một đèn trạng thái rắn như đèn LED.
a.3.13 – Khả năng chịu lạnh
Đèn LED chịu được đến -40 độ Celsius (mà chúng có khả năng bật ngay lập tức).
Các đèn huỳnh quang với chấn lưu từ thường xuyên (như ống T12) thường không được đề nghị ở nhiệt độ dưới 10 độ Celsius. Đối với thời tiết lạnh hơn, hãy chọn một đèn huỳnh quang với chấn lưu điện tử như ống T8.
a.3.14 – Chống chịu thời tiết
Đèn LED sản sinh nhiệt ít hơn nhiều so với truyền thống. Với độ bền tốt, chúng hoàn toàn có khả năng chống chịu với các loại thời tiết nào.
Bóng đèn huỳnh quang thường không được đề nghị cho chiếu sáng ngoài trời. CFL sẽ hoạt động nhưng khi nhiệt độ giảm thì chất lượng ánh sáng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể.
a.3.15 – Cách thay bóng đèn tuýp
a.3.15.1 – Loại 1: Driver bên trong
Đa phần các nhà cung cấp sẽ tư vấn cho bạn sử dụng loại này, vì lắp đặt chúng dễ nhất. Việc dùng nó để thay thế cho tuýp huỳnh quang cũng đơn giản, không cần thay máng đèn hoặc thêm bớt phụ kiện. Tuýp LED cần một bộ chuyển mạch sang một chiều gọi là Driver. Ở thiết bị này, nó được nhà sản xuất ghép luôn vào trong bóng đèn lên bạn sẽ không thể nhìn thấy.
Loại 1 có driver bên trong
Cách lắp đặt loại này như sau:
Bước 1: Ngắt nguồn điện
Bước 2: Tháo bỏ chấn lưu và tắc te của đèn huỳnh quang cũ
Bước 3: Cực 1 & 3 để trống – hoặc 1 & 2 để trống (hỏi nhà cung cấp)
Bước 4: Nối cực 2 & 4 hoặc cực 3 & 4 vào dòng điện xoay chiều dân dụng (220V).
Bước 5: Kiểm tra ánh sáng