Bóng đèn ký hiệu A55, A60, A70 có nghĩa là gì?
Specifications – Thông tin kỹ thuật
General Information – Thông tin chung
- Base – Đui đèn
E27
- Bulb shape – Hình dạng bóng đèn
A60
- Lifespan – Tuổi thọ
20 000 hrs
Electrical Data – Thông tin điện áp
- Wattage – Công suất
9W
- EQ. Wattage – Công suất EQ
60W
- Voltage – Điện thế(Vôn)
AC: 220-240V
- Frequency – Tần số
50Hz
- Power Factor – Hệ số công suất
>0.5
Light technical data – Thông tin kỹ thuật ánh sáng
- Light color – Màu sắc ánh sáng
Warm White – Vàng ấm/ Vàng nhạt/ Vàng nắng
- Color Temperature – Nhiệt độ màu
2700K
- Luminous flux – Quang thông
806 lm
- Color Rendering Index CRI – Chỉ số hoàn màu
>80
- Beam angle – Góc chiếu sáng
200°
Body details – Thông tin về thân đèn
- Material – Vật liệu
Thermoplastic – Nhựa dẻo chịu nhiệt
- Body Colour – Màu sắc của thân đèn
White – Trắng
Capabilities – Tính năng/ Khả năng
- Dimmable – Điều chỉnh độ sáng
No – Không
- IP Rating – Chỉ số IP
IP20
- Starting Time 100% ON
0.001 sec (instant on)
- Color stability
<6
- Declared peak intensity in candelas (cd)
/
- On/Off cycles
15000
- Working conditions
Not suitable for use in extreme conditions. Normal working conditions is -20° +45°
- Lumen maintenance factor at the end of the nominal life
70%
Dimensions
- Height
112 mm
- Diameter
60 mm
- Items per pack
1
- Item Weight
0,062
- Items per box
100
Certificates & standards
- Energy efficiency class
A+
- Certification
CE, EMC, ROHS
Product benefits
- Energy consumption – 80% less than standard bulbs
- Extremely long life
- No UV and near-IR radiation
- Instant ON 100 % light, no warm-up time
- Lower thermal output
- Direct replacement for conventional incandescent lamps
Applications
- Commercial & Residential areas
- Hotels, Bars
- Exhibition Stands
- Chandeliers
- Outdoor applications only in suitable luminaires